Từ điển Thiều Chửu韭 - cửu① Rau hẹ, là một thứ rau thơm mà cay, lá nhỏ mà dẹp.
Từ điển Trần Văn Chánh韭 - cửuCây hẹ, rau hẹ, hẹ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng韭 - cửuRau hẹ — Tên một bộ trong các bộ chữ Trung Hoa.